Có 2 kết quả:
鳴冤叫屈 míng yuān jiào qū ㄇㄧㄥˊ ㄩㄢ ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ • 鸣冤叫屈 míng yuān jiào qū ㄇㄧㄥˊ ㄩㄢ ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ
míng yuān jiào qū ㄇㄧㄥˊ ㄩㄢ ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to complain bitterly
Bình luận 0
míng yuān jiào qū ㄇㄧㄥˊ ㄩㄢ ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to complain bitterly
Bình luận 0